MF69 | 69.000đ/1 tháng | Miễn phí 1.000 phút nội mạng/30 ngày. Không giới hạn số phút/cuộc gọi | MF69 gửi 999 |
HDP70 | 70.000đ/ 30 ngày | 70 phút nội mạng và 2GB tốc độ cao. | HDP70 gửi 999 |
MF99 | 99.000đ/1 tháng | 5GB tốc độ cao, 1000 phút nội mạng và 40 phút liên mạng | MF99 gửi 999 |
MF99QT | 99.000đ/1 tháng | 10 phút thoại quốc tế, 1000 phút nội mạng, 30 phút ngoại mạng và 5GB tốc độ cao | BCLASS gửi 999 |
HDP100 | 100.000đ/ 30 ngày | 100 phút nội mạng và 3GB tốc độ cao. | HDP100 gửi 999 |
Happy Tourist | 109.000đ/30 ngày | 20 phút thoại quốc tế, 40 phút ngoại mạng và 8GB tốc độ cao | Happy Tourist gửi 999 |
FV119 | 119.000đ/30 ngày | Miễn Phí 500 Phút Gọi Nội Mạng. Miễn Phí 30 Phút Gọi Ngoại Mạng. 60 GB Data. | FV119 gửi 999 |
HDP120 | 120.000đ/ 30 ngày | 120 phút nội mạng và 4GB tốc độ cao. | HDP120 gửi 999 |
MF149QT | 149.000đ/1 tháng | 20 phút thoại quốc tế, 1500 phút nội mạng, 60 phút ngoại mạng và 8GB tốc độ cao | MF149QT gửi 999 |
MF149 | 149.000đ/1 tháng | Miễn phí 1.500 phút nội mạng + 80 phút ngoại mạng + 8GB/30 ngày. Miễn phí cuộc gọi 10 phút. | MF149 gửi 999 |
HÀN QUỐC 1 | 150.000đ/30 ngày | 60 phút thoại quốc tế, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng và 60GB tốc độ cao. | TQT_HQ1 gửi 999 |
C190 | 190.000đ/1 tháng | Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút. Tặng thêm 100 phút gọi ngoại mạng 60GB/tháng. | C190 gửi 999 |
MF199 | 199.000đ/1 tháng | Miễn phí 1.500 phút nội mạng + 160 phút trong nước + 9GB/30 ngày. Miễn phí cuộc gọi 10 phút. | MF199 gửi 999 |
NCLASS | 189.000đ/31 ngày | 20 phút thoại quốc tế, 1000 phút nội mạng, 250 phút ngoại mạng và 77,5GB tốc độ cao | NCLASS gửi 999 |
MF199QT | 199.000đ/1 tháng | 40 phút thoại quốc tế, 1500 phút nội mạng, 120 phút ngoại mạng và 9GB tốc độ cao | MF199QT gửi 999 |
VOIP 1313 - TQT199 | 199.000đ/30 ngày | 250 phút thoại quốc tế | TQT199 gửi 999 |
ENTERPRISE E229QT | 229.000đ/31 ngày | 50 phút thoại quốc tế, 2000 phút nội mạng, 150 phút ngoại mạng và 10GB tốc độ cao | E229QT gửi 999 |
HÀN QUỐC 2 | 250.000đ/30 ngày | 180 phút thoại quốc tế, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng và 60GB tốc độ cao. | TQT_HQ2 gửi 999 |
SSEA2 | 250.000đ/1 tháng | 60 phút thoại quốc tế, 15 phút nội mạng và 5GB tốc độ cao | SSEA2 gửi 999 |
C290 | 290.000đ/1 tháng | Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng MobiFone dưới 10 phú, 200 phút ngoại mạng và 60GB/tháng data truy cập internet. | C290 gửi 999 |
VOIP 1313 - TQT299 | 299.000đ/30 ngày | 380 phút thoại quốc tế | TQT299 gửi 999 |
MF299 | 299.000đ/1 tháng | Miễn phí 2.000 phút nội mạng + 300 phút trong nước + 12GB/30 ngày. Miễn phí cuộc gọi 10 phút. | MF299 gửi 999 |
HDP300 | 300.000đ/ 30 ngày | 300 phút nội mạng và 10GB tốc độ cao. | HDP300 gửi 999 |
ECLASS_1 | 389.000đ/31 ngày | 100 phút thoại quốc tế, 1500 phút nội mạng, 500 phút ngoại mạng và 155GB tốc độ cao | ECLASS_1 gửi 999 |
C390 | 390.000đ/1 tháng | Miễn phí gọi nội mạng MobiFone áp dụng cho cuộc gọi dưới 10 phút, 390 phút gọi ngoại mạng trong 30 ngày. Miễn phí 7GB/ ngày (210GB/ tháng) sử dụng internet | C390 gửi 999 |
MF399 | 399.000đ/1 th | Miễn phí 3.000 phút nội mạng + 400 phút trong nước + 17GB/30 ngày. Miễn phí cuộc gọi 10 phút. | MF399 gửi 999 |
BCLASS | 469.000đ/31 ngày | 100 phút thoại quốc tế, 3000 phút nội mạng, 800 phút ngoại mạng và 186GB tốc độ cao | BCLASS gửi 999 |
C490 | 490.000đ/1 tháng | Miễn phí tất cả các cuộc gọi dưới 10 phút Miễn phí 490 phút gọi ngoại mạng Ưu đãi data 240GB/tháng | C490 gửi 999 |
MF499 | 499.000đ/1 tháng | Miễn phí 4000 phút gọi nội mạng. Miễn phí 500 phút gọi ngoại mạng. 22 GB Data. | MF499 gửi 999 |
SSEA1 | 500.000đ/1 tháng | 120 phút thoại quốc tế, 40 phút nội mạng và 15GB tốc độ cao | SSEA1 gửi 999 |
MF599 | 599.000đ/1 tháng | Miễn phí 5000 phút gọi nội mạng. Miễn phí 600 phút gọi ngoại mạng. 25 GB Data. | MF599 gửi 999 |
HDP600 | 600.000đ/ 30 ngày | 600 phút nội mạng và 20GB tốc độ cao. | HDP600 gửi 999 |
MF799 | 799.000đ/1 tháng | Miễn Phí 7000 Phút Gọi Nội Mạng. Miễn Phí 700 Phút Gọi Ngoại Mạng. 35 GB Data. | MF799 gửi 999 |
MF999 | 999.000đ/1 tháng | Miễn Phí 10.000 Phút Gọi Nội Mạng. Miễn Phí 1000 Phút Gọi Ngoại Mạng. 45 GB Data. | MF999 gửi 999 |
FCLASS | 999.000đ/1 tháng | 400 phút thoại quốc tế, 5000 phút nội mạng và 310GB tốc độ cao | FCLASS gửi 999 |
12FV119 | 1.428.000/360 ngày | Miễn Phí 600 Phút Gọi Nội Mạng. Miễn Phí 360 Phút Gọi Ngoại Mạng. 60 GB Data. | 12FV119 gửi999 |
Xem thêm: #10 Gói cước 4G Mobifone 2GB 1 ngày vô cùng hấp dẫn
Bên cạnh những gói cước gọi, nhà mạng Mobifone còn cung cấp rất nhiều gói cước 4G Mobifone ngắn hạn và gói cước 4G Mobifone dài hạn với rất nhiều ưu đãi khủng. Để biết thêm chi tiết, bạn cũng có thể tra cứu bằng những cách sau:
Quá trình đăng ký gói cước gọi Mobifone theo tháng khá đơn giản và nhanh chóng, nhưng trong quá trình sử dụng, bạn nên lưu ý một số điều sau:
VD: KGH 6HD120 gửi 999
Đọc đến đây, nếu bạn đã tìm ra gói cước gọi Mobifone theo tháng phù hợp với mình thì đừng ngại ngần gì đăng ký ngay theo hướng dẫn của SIM.VN.
Ngoài các tin tức viễn thông của các nhà mạng lớn, website của chúng tôi còn là đại lý cấp 1 của họ, nơi cung cấp sim số đẹp toàn quốc uy tín, chất lượng hàng đầu Việt Nam. Nếu quan tâm, hay muốn tìm kiếm thêm sự may mắn nhờ sim hợp phong thuỷ, hãy tìm tới chúng tôi để được tư vấn trực tiếp.